Có 3 kết quả:

梅雨 méi yǔ ㄇㄟˊ ㄩˇ眉宇 méi yǔ ㄇㄟˊ ㄩˇ霉雨 méi yǔ ㄇㄟˊ ㄩˇ

1/3

méi yǔ ㄇㄟˊ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) forehead
(2) countenance
(3) appearance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

méi yǔ ㄇㄟˊ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Asian rainy season
(2) monsoon
(3) (usually written 梅雨)

Bình luận 0